Đối đầu KF Laci vs Teuta Durres, 19h30 ngày 16/2
Kết quả KF Laci vs Teuta Durres
Đối đầu KF Laci vs Teuta Durres
Phong độ KF Laci gần đây
Phong độ Teuta Durres gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs Teuta Durres
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs Teuta Durres trước đây
-
04/12/2024Teuta Durres1 - 1KF Laci0 - 1D
-
28/09/2024KF Laci0 - 1Teuta Durres0 - 1L
-
07/04/2024Teuta Durres0 - 1KF Laci0 - 0W
-
28/01/2024KF Laci1 - 1Teuta Durres1 - 0D
-
05/11/2023Teuta Durres1 - 1KF Laci1 - 0D
-
15/09/2023KF Laci6 - 1Teuta Durres2 - 0W
-
09/04/2023Teuta Durres1 - 2KF Laci0 - 0W
-
30/01/2023KF Laci4 - 3Teuta Durres2 - 2W
-
29/10/2022Teuta Durres0 - 1KF Laci0 - 0W
-
21/08/2022KF Laci3 - 1Teuta Durres1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs Teuta Durres
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Teuta Durres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Teuta Durres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Teuta Durres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KF Laci (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và Teuta Durres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T B T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 | 41 | B T H H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | B B T H T T |
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
7 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
8 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
9 | KF Tirana | 24 | 3 | 14 | 7 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B T H H |
10 | Skenderbeu Korca | 24 | 4 | 8 | 12 | 20 | 35 | -15 | 20 | B H B T H B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: