Đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana, 19h30 ngày 01/2
Kết quả KF Laci vs Partizani Tirana
Đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana
Phong độ KF Laci gần đây
Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Laci vs Partizani Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana trước đây
-
24/11/2024Partizani Tirana1 - 0KF Laci0 - 0L
-
16/09/2024KF Laci1 - 1Partizani Tirana0 - 0D
-
30/03/2024KF Laci1 - 1Partizani Tirana0 - 1D
-
20/01/2024Partizani Tirana1 - 2KF Laci1 - 0W
-
01/11/2023KF Laci0 - 1Partizani Tirana0 - 0L
-
04/09/2023Partizani Tirana1 - 0KF Laci0 - 0L
-
16/04/2023KF Laci3 - 2Partizani Tirana1 - 1W
-
07/02/2023Partizani Tirana1 - 2KF Laci1 - 1W
-
03/11/2022KF Laci1 - 0Partizani Tirana1 - 0W
-
30/08/2022Partizani Tirana1 - 0KF Laci1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Laci vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
KF Laci (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
Thắng: là số trận KF Laci thắng
Bại: là số trận KF Laci thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Laci và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 23 | 12 | 6 | 5 | 32 | 18 | 14 | 42 | B B T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 40 | T B T T B T |
3 | Partizani Tirana | 23 | 9 | 12 | 2 | 29 | 17 | 12 | 39 | H T H T H H |
4 | KS Dinamo Tirana | 22 | 10 | 8 | 4 | 35 | 24 | 11 | 38 | H T T B T H |
5 | KS Elbasani | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | B H T T B B |
6 | KF Laci | 23 | 5 | 9 | 9 | 19 | 22 | -3 | 24 | B T B B T H |
7 | KS Bylis | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 32 | -11 | 24 | H H T T B B |
8 | Teuta Durres | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 34 | -14 | 23 | T H B B B B |
9 | KF Tirana | 22 | 3 | 12 | 7 | 24 | 28 | -4 | 21 | H B B B B T |
10 | Skenderbeu Korca | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H B H B T |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: