Đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni, 21h00 ngày 26/3
Kết quả Vllaznia Shkoder vs Erzeni
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ Erzeni gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Vllaznia Shkoder vs Erzeni
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni trước đây
-
06/03/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Erzeni2 - 0W
-
21/02/2024Erzeni2 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0L
-
20/01/2024Erzeni0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0W
-
01/11/2023Vllaznia Shkoder1 - 1Erzeni1 - 0D
-
01/09/2023Erzeni2 - 2Vllaznia Shkoder1 - 1D
-
09/04/2023Vllaznia Shkoder3 - 1Erzeni1 - 0W
-
31/01/2023Erzeni3 - 2Vllaznia Shkoder2 - 0L
-
29/10/2022Vllaznia Shkoder2 - 2Erzeni0 - 0D
-
20/08/2022Erzeni1 - 0Vllaznia Shkoder1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Albania | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Erzeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vllaznia Shkoder và Erzeni trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 28 | 14 | 9 | 5 | 45 | 30 | 15 | 51 | H B H H H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 28 | 14 | 7 | 7 | 36 | 26 | 10 | 49 | T T T T T B |
3 | Partizani Tirana | 28 | 12 | 10 | 6 | 39 | 25 | 14 | 46 | B T B T T B |
4 | Skenderbeu Korca | 28 | 12 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 40 | T B T T B T |
5 | KF Tirana | 28 | 10 | 9 | 9 | 48 | 44 | 4 | 39 | H B H B H T |
6 | KS Dinamo Tirana | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | T H T B H B |
7 | KF Laci | 28 | 6 | 13 | 9 | 28 | 26 | 2 | 31 | H H H B B H |
8 | Teuta Durres | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 31 | T B T H T T |
9 | Erzeni | 28 | 6 | 9 | 13 | 24 | 41 | -17 | 27 | H B T B B H |
10 | KS Perparimi Kukesi | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 43 | -16 | 25 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: