Đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Egnatia vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs Vllaznia Shkoder
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder trước đây
-
12/09/2024Vllaznia Shkoder3 - 1Egnatia2 - 1L
-
20/05/2024Egnatia0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
28/04/2024Egnatia0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
17/02/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Egnatia1 - 1L
-
02/12/2023Egnatia3 - 0Vllaznia Shkoder3 - 0W
-
27/09/2023Vllaznia Shkoder0 - 2Egnatia0 - 0W
-
30/04/2023Vllaznia Shkoder0 - 4Egnatia0 - 1W
-
24/04/2024Vllaznia Shkoder1 - 0Egnatia1 - 0L
-
03/04/2024Egnatia1 - 0Vllaznia Shkoder1 - 0W
-
10/05/2023Egnatia1 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Albania | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Vllaznia Shkoder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Egnatia (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và Vllaznia Shkoder trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H T H |
2 | Vllaznia Shkoder | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | B H B H T T |
3 | KS Dinamo Tirana | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T H H H T |
4 | Egnatia | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 | B T H H B T |
5 | KS Elbasani | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H H H H B |
6 | Teuta Durres | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 16 | T T H B H H |
7 | KF Laci | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T H T H |
8 | KF Tirana | 12 | 1 | 8 | 3 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B H H B B |
9 | Skenderbeu Korca | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 11 | B B T H B B |
10 | KS Bylis | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: