Đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia, 22h00 ngày 03/2
Kết quả Partizani Tirana vs Egnatia
Đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs Egnatia
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia trước đây
-
21/12/2023Partizani Tirana1 - 0Egnatia1 - 0W
-
11/11/2023Egnatia1 - 1Partizani Tirana1 - 1D
-
18/09/2023Partizani Tirana1 - 1Egnatia1 - 1D
-
10/04/2023Egnatia1 - 1Partizani Tirana0 - 1D
-
31/01/2023Partizani Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
30/10/2022Egnatia3 - 0Partizani Tirana2 - 0L
-
21/08/2022Partizani Tirana2 - 1Egnatia0 - 1W
-
14/05/2022Egnatia0 - 1Partizani Tirana0 - 1W
-
12/03/2022Partizani Tirana2 - 2Egnatia0 - 1D
-
16/01/2022Egnatia0 - 3Partizani Tirana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Albania | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Partizani Tirana (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 21 | 14 | 4 | 3 | 41 | 23 | 18 | 46 | H T B T T T |
2 | Partizani Tirana | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 19 | 9 | 36 | H H B T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | T T T T T H |
4 | KF Tirana | 21 | 8 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 30 | H B T T H B |
5 | KF Laci | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T H H T H |
6 | KS Dinamo Tirana | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B B T B T |
7 | Skenderbeu Korca | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 25 | T H B B B T |
8 | Erzeni | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 22 | H H T H B B |
9 | KS Perparimi Kukesi | 21 | 4 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 19 | H H H B B B |
10 | Teuta Durres | 21 | 3 | 9 | 9 | 17 | 30 | -13 | 18 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: