Đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana, 19h30 ngày 15/2
Kết quả Egnatia vs Partizani Tirana
Đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana
Phong độ Egnatia gần đây
Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs Partizani Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana trước đây
-
05/12/2024Partizani Tirana1 - 1Egnatia1 - 0D
-
27/09/2024Egnatia0 - 2Partizani Tirana0 - 1L
-
27/05/2024Partizani Tirana0 - 1Egnatia0 - 1W
-
14/04/2024Egnatia2 - 1Partizani Tirana2 - 0W
-
03/02/2024Partizani Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
11/11/2023Egnatia1 - 1Partizani Tirana1 - 1D
-
18/09/2023Partizani Tirana1 - 1Egnatia1 - 1D
-
10/04/2023Egnatia1 - 1Partizani Tirana0 - 1D
-
31/01/2023Partizani Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
-
21/12/2023Partizani Tirana1 - 0Egnatia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 2 | 6 | 1 |
Siêu Cúp Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | B T T B T T |
3 | KS Dinamo Tirana | 24 | 10 | 10 | 4 | 36 | 25 | 11 | 40 | T B T H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
6 | KF Laci | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T B B T H T |
7 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
8 | Teuta Durres | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24 | H B B B B H |
9 | KF Tirana | 24 | 3 | 14 | 7 | 26 | 30 | -4 | 23 | B B B T H H |
10 | Skenderbeu Korca | 24 | 4 | 8 | 12 | 20 | 35 | -15 | 20 | B H B T H B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: