Kết quả FK Vora vs Lushnja KS, 20h00 ngày 26/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng 29

  • FK Vora vs Lushnja KS: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Redi Kacanolli
  • 33'
    Irgi Kasalla goal 
    1-1
  • 65'
    Manfredas Ruzgis goal 
    2-1
  • 77'
    Manfredas Ruzgis goal 
    3-1
  • 82'
    Gresild Lika goal 
    4-1
  • 84'
    4-2
    goal Marjus Korreshi
  • BXH Hạng 2 Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • FK Vora vs Lushnja KS: Số liệu thống kê

  • FK Vora
    Lushnja KS
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng 2 Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 30 23 4 3 53 22 31 73 T T H T T B
2 Flamurtari 30 21 6 3 59 19 40 69 T T T T B H
3 Besa Kavaje 30 19 8 3 48 17 31 65 T T T T H T
4 Burreli 30 14 10 6 32 18 14 52 T T T T H H
5 Pogradeci 30 12 7 11 28 31 -3 43 H T B B T T
6 Apolonia Fier 30 10 10 10 39 30 9 40 B B H T T T
7 Lushnja KS 30 12 4 14 37 39 -2 40 H B B B B T
8 Kastrioti Kruje 30 10 4 16 31 45 -14 34 B B B B B T
9 KS Korabi Peshkopi 30 9 5 16 30 48 -18 32 B B T H T B
10 KS Perparimi Kukesi 30 8 4 18 27 49 -22 28 B T T H B B
11 KF Valbona 30 3 7 20 26 52 -26 16 B B B B T B
12 Erzeni 30 2 5 23 13 53 -40 11 T B B B B B