Kết quả Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic, 02h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 36

  • Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic: Diễn biến chính

  • 18'
    Niall Morahan
    0-0
  • 35'
    Owen Elding  
    Simon Power  
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Aidan Keena (Assist:Jake Mulraney)
  • 53'
    Connor Malley
    0-1
  • 54'
    Oliver Denham
    0-1
  • 58'
    0-1
     Zak Elbouzedi
     Kian Leavy
  • 61'
    Kyle McDonagh  
    John Mahon  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Romal Palmer
     Jake Mulraney
  • 79'
    0-1
     Axel Sjoberg
     Ryan McLaughlin
  • 79'
    Daire Patton  
    Ross Wilson  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Kavanagh Cian
     Aidan Keena
  • 79'
    0-1
     Jason McClelland
     Brandon Kavanagh
  • 83'
    Owen Elding
    0-1
  • 85'
    0-1
    Romal Palmer
  • 90'
    0-2
    goal Romal Palmer (Assist:Jason McClelland)
  • Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Sligo Rovers4-5-1
    1
    Edward McGinty
    3
    Reece Hutchinson
    21
    John Mahon
    15
    Oliver Denham
    2
    Ross Wilson
    8
    Niall Morahan
    25
    Simon Power
    7
    William Fitzgerald
    17
    Jack Henry-Francis
    27
    Connor Malley
    11
    Luke Pearce
    18
    Aidan Keena
    10
    Kian Leavy
    14
    Brandon Kavanagh
    20
    Jake Mulraney
    8
    Christopher Forrester
    6
    Jamie Lennon
    23
    Ryan McLaughlin
    4
    Joe Redmond
    5
    Tom Grivosti
    3
    Anto Breslin
    94
    Joseph Anang
    St. Patricks Athletic4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Kailin Barlow
    30Richard Brush
    4Ellis Chapman
    47Owen Elding
    39Kyle McDonagh
    71Daire Patton
    18Stefan Radosavljevic
    46Conor Reynolds
    5Wiggett C.
    Aaron Bolger 16
    Zak Elbouzedi 26
    Kavanagh Cian 12
    Al-Amin Kazeem 30
    Jason McClelland 11
    Romal Palmer 17
    Danny Rogers 1
    Axel Sjoberg 21
    Luke Turner 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Buckley
    Tim Clancy
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Sligo Rovers vs St. Patricks Athletic: Số liệu thống kê

  • Sligo Rovers
    St. Patricks Athletic
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 39
    Long pass
    27
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation