Kết quả Wexford (Youth) vs Bray Wanderers, 02h45 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 3

  • Wexford (Youth) vs Bray Wanderers: Diễn biến chính

  • 27'
    Ryan Kelly
    0-0
  • 42'
    Robert McCourt
    0-0
  • 45'
    Mikie Rowe goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Callum Costello
  • 59'
    1-0
    Cian Doyle
  • 61'
    Zayd Abada
    1-0
  • 69'
    1-0
    Max Murphy
  • 70'
    Mikie Rowe goal 
    2-0
  • 72'
    Luke Kehir
    2-0
  • 77'
    Jack Larkin
    2-0
  • 90'
    Mikie Rowe
    2-0
  • BXH Hạng nhất Ailen
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Wexford (Youth) vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê

  • Wexford (Youth)
    Bray Wanderers
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Hạng nhất Ailen 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dundalk 3 3 0 0 3 0 3 9 T T T
2 Treaty United 3 2 0 1 10 4 6 6 B T T
3 Wexford (Youth) 2 2 0 0 5 0 5 6 T T
4 Cobh Ramblers 3 1 2 0 4 3 1 5 T H H
5 Kerry FC 3 1 1 1 2 1 1 4 T H B
6 Bray Wanderers 2 1 0 1 1 2 -1 3 T B
7 UC Dublin 2 0 1 1 1 4 -3 1 B H
8 Longford Town 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
9 Finn Harps 3 0 0 3 1 6 -5 0 B B B
10 Athlone Town 2 0 0 2 0 6 -6 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs