Đối đầu Shelbourne vs Bohemians, 01h45 ngày 24/8
Kết quả Shelbourne vs Bohemians
Đối đầu Shelbourne vs Bohemians
Phong độ Shelbourne gần đây
Phong độ Bohemians gần đây
VĐQG Ireland 2024: Shelbourne vs Bohemians
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shelbourne vs Bohemians trước đây
-
13/04/2024Shelbourne1 - 2Bohemians0 - 2L
-
09/03/2024Bohemians0 - 2Shelbourne0 - 0W
-
26/09/2023Bohemians1 - 1Shelbourne0 - 1D
-
15/07/2023Shelbourne1 - 1Bohemians0 - 0D
-
27/05/2023Bohemians0 - 0Shelbourne0 - 0D
-
04/03/2023Shelbourne1 - 0Bohemians0 - 0W
-
20/01/2024Bohemians1 - 2Shelbourne1 - 1W
-
21/01/2023Shelbourne1 - 3Bohemians0 - 0L
-
22/07/2023Bohemians1 - 0Shelbourne1 - 0L
-
04/07/2023Shelbourne3 - 4Bohemians1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Shelbourne vs Bohemians
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Bohemians: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Bohemians: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Leinster Senior | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Bohemians: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shelbourne (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shelbourne (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shelbourne thắng
Bại: là số trận Shelbourne thua
Thắng: là số trận Shelbourne thắng
Bại: là số trận Shelbourne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shelbourne và Bohemians trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 26 | 13 | 9 | 4 | 29 | 17 | 12 | 48 | T T T H H B |
2 | Derry City | 27 | 12 | 10 | 5 | 41 | 23 | 18 | 46 | T T T B H H |
3 | Waterford United | 27 | 12 | 4 | 11 | 37 | 32 | 5 | 40 | T T B B B T |
4 | Sligo Rovers | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 32 | 1 | 40 | T T T T B T |
5 | Shamrock Rovers | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 26 | 8 | 38 | T B B T T H |
6 | Galway United | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 19 | 3 | 38 | B H T B T H |
7 | St. Patricks Athletic | 27 | 8 | 8 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | H T H B T H |
8 | Bohemians | 25 | 7 | 7 | 11 | 27 | 32 | -5 | 28 | H H B H H B |
9 | Dundalk | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 37 | -18 | 24 | B B T H B H |
10 | Drogheda United | 27 | 4 | 10 | 13 | 29 | 50 | -21 | 22 | B H B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: