Kết quả Wexford (Youth) vs Kerry FC, 02h45 ngày 22/03
Kết quả Wexford (Youth) vs Kerry FC
Đối đầu Wexford (Youth) vs Kerry FC
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.88X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Kerry FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 6
-
Wexford (Youth) vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Joe Adams
-
5'0-2
Christopher McQueen
-
14'Ryan Kelly0-2
-
16'0-2Sean McGrath
-
19'James Crawford0-2
-
50'Kaylem Harnett0-2
-
55'Darragh Levingston0-2
-
56'0-2Palmer L.
-
77'Mikie Rowe1-2
-
88'Conor Levingston1-2
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Kerry FC
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
2Cứu thua1
-
-
150Pha tấn công103
-
-
86Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T H T T |
2 | Cobh Ramblers | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T H H T T T |
3 | Wexford (Youth) | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T B T B |
4 | Treaty United | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 8 | B T T H B H |
5 | Kerry FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B B T |
6 | Athlone Town | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 7 | B B H T T B |
7 | Bray Wanderers | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 6 | T B T B B |
8 | Finn Harps | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B B H B T |
9 | Longford Town | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B T B |
10 | UC Dublin | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs