Kết quả Bray Wanderers vs Cobh Ramblers, 02h45 ngày 29/03
Kết quả Bray Wanderers vs Cobh Ramblers
Đối đầu Bray Wanderers vs Cobh Ramblers
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.83O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.10X
2.902
2.25Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Cobh Ramblers
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 7
-
Bray Wanderers vs Cobh Ramblers: Diễn biến chính
-
10'0-0Cian Bargary
-
22'0-0Barry Coffey
-
36'Cian Doyle0-0
-
39'0-0Niall Keeffe
-
50'0-0Cian Coleman
-
52'0-0Shane Griffin
-
53'Danu Kinsella Bishop1-0
-
62'1-1
Cian Coleman
-
82'Jimmy Corcoran1-1
-
90'1-1
-
90'Max Murphy2-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Cobh Ramblers: Số liệu thống kê
-
Bray WanderersCobh Ramblers
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
1Cứu thua4
-
-
61Pha tấn công95
-
-
25Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 | T T H T T T |
2 | Cobh Ramblers | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | H H T T T B |
3 | Wexford (Youth) | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T B B |
4 | Bray Wanderers | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 9 | T B T B B T |
5 | Treaty United | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 8 | T T H B H B |
6 | Finn Harps | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 7 | B B H B T T |
7 | Kerry FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B B B T B |
8 | Longford Town | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
9 | Athlone Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 7 | B H T T B B |
10 | UC Dublin | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B H H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs