Kết quả Treaty United vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 24/08
Kết quả Treaty United vs Wexford (Youth)
Đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth)
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202401:45
-
Treaty United 2 11Wexford (Youth) 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.67X
3.352
2.24Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 28
-
Treaty United vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
35'0-0Conor Walsh
-
45'Enda Curran0-0
-
52'Lee Lynch1-0
-
60'1-1Mikie Rowe
-
65'1-2Aaron Dobbs
-
79'1-3Kaylem Harnett
-
90'1-3Divin Isamala
-
90'Trpimir Vrljicak1-3
-
90'Robert Lynch1-3
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedWexford (Youth)
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
85Pha tấn công70
-
-
48Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs