Kết quả UC Dublin vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 34

  • UC Dublin vs Bray Wanderers: Diễn biến chính

  • 12'
    Niall Holohan
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Cristian Magerusan
  • 54'
    0-1
    Shane Griffin
  • 70'
    Mohan S. goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
    Darren Craven
  • 79'
    1-1
    Killian Cantwell
  • 85'
    Hugh Parker
    1-1
  • 88'
    1-1
    Kieran Cruise
  • BXH Hạng nhất Ailen
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • UC Dublin vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê

  • UC Dublin
    Bray Wanderers
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Ailen 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cork City 36 22 12 2 64 23 41 78 T H H H B T
2 UC Dublin 36 14 14 8 47 37 10 56 T B B H H H
3 Wexford (Youth) 36 15 11 10 61 56 5 56 H B T T T B
4 Athlone Town 36 15 10 11 51 49 2 55 T T B H T B
5 Bray Wanderers 36 14 9 13 54 47 7 51 H T H H H B
6 Finn Harps 36 12 10 14 39 43 -4 46 T H H H B B
7 Treaty United 36 11 11 14 41 43 -2 44 B T T H H T
8 Cobh Ramblers 36 12 8 16 41 56 -15 44 B B T T B T
9 Longford Town 36 6 11 19 41 64 -23 29 B T B H T H
10 Kerry FC 36 5 12 19 34 55 -21 27 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs