Kết quả Derry City vs Bohemians, 01h45 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 30

  • Derry City vs Bohemians: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Archie Meekison (Assist:Dayle Rooney)
  • 40'
    0-1
    Byrne Cian
  • 45'
    0-1
    Adam Mcdonnell
  • 57'
    Daniel Mullen  
    Ben Doherty  
    0-1
  • 58'
    Andre wisdom
    0-1
  • 61'
    Patrick Hoban (Assist:Michael Duffy) goal 
    1-1
  • 62'
    Sadou Diallo
    1-1
  • 64'
    Ciaran Coll  
    Will Patching  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Daniel Grant
     Archie Meekison
  • 75'
    1-1
     Filip Piszczek
     James Clarke
  • 75'
    1-1
    Kacper Chorazka
  • 76'
    1-1
     Jake Carroll
     Jordan Flores
  • 80'
    1-1
    Dawson Devoy
  • 85'
    1-1
     Brian McManus
     Adam Mcdonnell
  • 87'
    Sean Robertson  
    Paul McMullan  
    1-1
  • 88'
    1-1
    Filip Piszczek
  • 90'
    1-1
    Dayle Rooney
  • 90'
    Ciaran Coll
    1-1
  • 90'
    Daniel Mullen
    1-1
  • Derry City vs Bohemians: Đội hình chính và dự bị

  • Derry City4-2-3-1
    1
    Brian Maher
    14
    Ben Doherty
    6
    Mark Connolly
    20
    Andre wisdom
    2
    Ronan Boyce
    15
    Sadou Diallo
    28
    Adam OReilly
    7
    Michael Duffy
    8
    Will Patching
    12
    Paul McMullan
    9
    Patrick Hoban
    23
    Archie Meekison
    8
    Dayle Rooney
    26
    Ross Tierney
    6
    Jordan Flores
    10
    Dawson Devoy
    17
    Adam Mcdonnell
    3
    Patrick Kirk
    38
    Jevon Mills
    15
    James Clarke
    24
    Byrne Cian
    30
    Kacper Chorazka
    Bohemians4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ciaran Coll
    19Jacob Davenport
    25Duncan Idehen
    10Patrick McEleney
    16Shane McEleney
    21Daniel Mullen
    29Sean Robertson
    26Ryan T.
    11Colm Whelan
    Jake Carroll 33
    Billy Gilmore 27
    Daniel Grant 12
    Alex Greive 21
    Declan McDaid 7
    Brian McManus 18
    Sean Moore 28
    Filip Piszczek 9
    James Talbot 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruaidhri Higgins
    Declan Devine
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Derry City vs Bohemians: Số liệu thống kê

  • Derry City
    Bohemians
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 37
    Long pass
    33
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation