Kết quả Cork City vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 19/10
Kết quả Cork City vs Wexford (Youth)
Đối đầu Cork City vs Wexford (Youth)
Phong độ Cork City gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:45
-
Cork City 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.83X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cork City vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: Turners Cross Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 36
-
Cork City vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
3'Ruairi Keating1-0
-
27'O'Sullivan C.2-0
-
29'Sean Maguire3-0
-
55'O'Sullivan C.4-0
-
64'Cian Bargary5-0
-
70'Malik Dijksteel6-0
-
88'6-0Cian Curtis
-
88'Cian Coleman6-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cork City vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Cork CityWexford (Youth)
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
110Pha tấn công107
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 36 | 22 | 12 | 2 | 64 | 23 | 41 | 78 | T H H H B T |
2 | UC Dublin | 36 | 14 | 14 | 8 | 47 | 37 | 10 | 56 | T B B H H H |
3 | Wexford (Youth) | 36 | 15 | 11 | 10 | 61 | 56 | 5 | 56 | H B T T T B |
4 | Athlone Town | 36 | 15 | 10 | 11 | 51 | 49 | 2 | 55 | T T B H T B |
5 | Bray Wanderers | 36 | 14 | 9 | 13 | 54 | 47 | 7 | 51 | H T H H H B |
6 | Finn Harps | 36 | 12 | 10 | 14 | 39 | 43 | -4 | 46 | T H H H B B |
7 | Treaty United | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 43 | -2 | 44 | B T T H H T |
8 | Cobh Ramblers | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 56 | -15 | 44 | B B T T B T |
9 | Longford Town | 36 | 6 | 11 | 19 | 41 | 64 | -23 | 29 | B T B H T H |
10 | Kerry FC | 36 | 5 | 12 | 19 | 34 | 55 | -21 | 27 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs