Kết quả Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria, 01h00 ngày 30/12
Kết quả Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.25
0.97U 2.25
0.831
1.70X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
35'Hossam Abdelmaguid0-0
-
35'0-0Moro Salifu
-
45'0-0Abdelghani Mohamed
-
57'0-0Abdelghani Mohamed
-
61'Mostafa Shalaby0-0
-
66'Nasr Mansi (Assist:Omar Gaber)1-0
-
72'Karim El Deeb(OW)2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
587Số đường chuyền305
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
22Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách6
-
-
36Long pass17
-
-
133Pha tấn công51
-
-
93Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
7 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
8 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
9 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation