Kết quả Talaea EI-Gaish vs NBE SC, 21h00 ngày 27/02
Kết quả Talaea EI-Gaish vs NBE SC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 1.75
0.87U 1.75
0.931
3.10X
2.502
2.70Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Talaea EI-Gaish vs NBE SC: Diễn biến chính
-
27'Hamed Khaled (Assist:Khaled Awad)1-0
-
29'1-0Osama Faisal
-
45'1-0Mohamed Ibrahim
-
47'Godwin Okwara1-0
-
58'Youssry Wahid (Assist:Ahmed El Sheikh)2-0
-
68'Islam Mohareb2-0
-
84'2-1
Osama Faisal (Assist:Yasser Rayan)
-
86'Emad Fathi2-1
-
90'2-1
-
90'Himid Mao Mkami2-1
-
90'2-2
Yasser Rayan
-
90'2-2Mostafa Abdelrahim Shehata
-
90'2-2Mostafa Abdelrahim Shehata Penalty awarded
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishNBE SC
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
278Số đường chuyền534
-
-
60%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn10
-
-
17Ném biên37
-
-
7Thử thách10
-
-
24Long pass57
-
-
76Pha tấn công146
-
-
29Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation