Kết quả Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish, 00h00 ngày 24/02
Kết quả Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.90O 2.5
1.02U 2.5
0.841
1.39X
4.452
7.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
8'Ahmed Samy0-0
-
10'Ahmed Samy Card changed0-0
-
27'Ibrahim Adel (Assist:Fiston Mayele)1-0
-
65'1-0Khaled Sotohi
-
73'Mahmoud Dunga1-0
-
85'1-1
Ahmed Samir Mohamed (Assist:Godwin Okwara)
-
90'Mohamed Hamdi2-1
-
90'2-1Himid Mao Mkami
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
514Số đường chuyền322
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn2
-
-
19Ném biên23
-
-
13Thử thách14
-
-
28Long pass27
-
-
120Pha tấn công74
-
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation