Kết quả Pyramids FC vs Haras El Hedoud, 00h00 ngày 13/02
Kết quả Pyramids FC vs Haras El Hedoud
Đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.90O 2.5
0.96U 2.5
0.881
1.25X
4.802
9.50Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.11O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 13
-
Pyramids FC vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
8'Ahmed Atef (Assist:Ibrahim Adel)1-0
-
45'Fiston Mayele1-0
-
58'Ibrahim Adel Goal cancelled1-0
-
59'Fiston Mayele1-0
-
68'1-0Mahmoud Abou-Gouda No penalty confirmed
-
83'Mostafa Fathi (Assist:Ibrahim Blati Toure)2-0
-
85'2-0Emeka Christian Eze
-
90'Youssef Obama (Assist:Mohamed Chibi)3-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCHaras El Hedoud
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
418Số đường chuyền235
-
-
78%Chuyền chính xác62%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị6
-
-
6Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn4
-
-
25Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách9
-
-
30Long pass23
-
-
99Pha tấn công93
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation