Kết quả Petrojet vs Ghazl El Mahallah, 02h10 ngày 06/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 17

  • Petrojet vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính

  • 16'
    Khaled Aboziada
    0-0
  • 27'
    0-0
    Mohamed Ali Ben Hammouda
  • 31'
    0-0
    Abdo Yehia
  • 47'
    0-1
    goal Mohamed Ali Ben Hammouda (Assist:Abdo Yehia)
  • 61'
    Ahmed Bahbah
    0-1
  • 61'
    Tawfik M.
    0-1
  • 67'
    0-1
    Mohamed Ashraf
  • 69'
    Ismail Bamba (Assist:Tawfik M.) goal 
    1-1
  • 90'
    Rashad El Metwaly
    1-1
  • 90'
    Rashad El Metwaly goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Mohamed Amer
  • 90'
    Bamba Penalty awarded
    2-1
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Petrojet vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê

  • Petrojet
    Ghazl El Mahallah
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    429
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    38
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ZED FC 1 1 0 0 3 0 3 24 T
2 Talaea EI-Gaish 1 0 0 1 0 1 -1 21 B
3 El Gounah 1 1 0 0 2 0 2 20 T
4 Smouha SC 1 0 0 1 0 2 -2 20 B
5 Al-Ittihad Alexandria 1 0 0 1 0 2 -2 18 B
6 Ghazl El Mahallah 1 0 0 1 0 3 -3 17 B
7 Ismaily 1 1 0 0 1 0 1 15 T
8 Future FC 1 1 0 0 2 0 2 13 T
9 Enppi 0 0 0 0 0 0 0 12

Relegation