Kết quả NBE SC vs Petrojet, 21h00 ngày 28/01
Kết quả NBE SC vs Petrojet
Nhận định, Soi kèo National Bank of Egypt vs Petrojet, 21h00 ngày 28/1
Đối đầu NBE SC vs Petrojet
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2
0.94U 2
0.941
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
NBE SC vs Petrojet: Diễn biến chính
-
10'0-1
Hamed Hamdan (Assist:Gabriel Chukwudi)
-
18'Saidou Simpore0-1
-
20'Ahmed Madbouli0-1
-
30'Osama Faisal Goal Disallowed0-1
-
44'Mahmoud El Gazzar0-1
-
45'0-1Ismail Bamba
-
61'0-2
Gabriel Chukwudi (Assist:Rashad El Metwaly)
-
70'Issahaku Yakubu0-2
-
90'0-2Mohamed Hesham
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs Petrojet: Số liệu thống kê
-
NBE SCPetrojet
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
558Số đường chuyền357
-
-
77%Chuyền chính xác63%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn2
-
-
26Ném biên18
-
-
0Woodwork2
-
-
10Thử thách17
-
-
37Long pass33
-
-
118Pha tấn công92
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
8 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation