Kết quả NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15

  • NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính

  • 3'
    Osama Faisal (Assist:Yaw Annor) goal 
    1-0
  • 5'
    Mohamed Ibrahim (Assist:Yaw Annor) goal 
    2-0
  • 33'
    2-1
    goal Amr Gomaa (Assist:Karim El Deeb)
  • 51'
    2-2
    goal Abdelghani Mohamed (Assist:Sherif M.)
  • 59'
    Yaw Annor (Assist:Ahmed Madbouli) goal 
    3-2
  • 61'
    3-2
    Mahmoud Shabana
  • 61'
    3-2
    Moro Salifu
  • 64'
    Hisham Saleh
    3-2
  • 90'
    Issahaku Yakubu
    3-2
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê

  • NBE SC
    Al-Ittihad Alexandria
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 15
    Long pass
    34
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 16 12 3 1 30 9 21 39 T T T T T T
2 Al Ahly SC 16 10 6 0 28 9 19 36 T T T T H T
3 Zamalek 16 8 5 3 27 16 11 29 B T T H H H
4 Al Masry 16 7 6 3 15 9 6 27 H T H B H T
5 NBE SC 16 7 5 4 20 17 3 26 T H H T T H
6 Ceramica Cleopatra FC 16 6 6 4 22 19 3 24 B B H H B T
7 Haras El Hedoud 16 6 4 6 16 17 -1 22 T T B T H B
8 Pharco 16 6 4 6 17 19 -2 22 T T B B H T
9 Talaea EI-Gaish 16 5 6 5 13 16 -3 21 T H H T B H
10 ZED FC 16 4 8 4 13 11 2 20 H H H B T H
11 Petrojet 16 4 7 5 15 17 -2 19 H B B H H B
12 Al-Ittihad Alexandria 16 4 6 6 11 15 -4 18 H B H T B B
13 Ghazl El Mahallah 16 5 2 9 15 22 -7 17 B T B T B T
14 Smouha SC 16 5 2 9 12 22 -10 17 T B T B B B
15 El Gounah 16 4 4 8 10 15 -5 16 B H T B T T
16 Enppi 16 2 6 8 10 18 -8 12 B B H H T B
17 Ismaily 16 2 5 9 6 19 -13 11 B B B B H B
18 Future FC 16 1 7 8 7 17 -10 10 B B H B H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation