Kết quả NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 22/02
Kết quả NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 1.75
1.04U 1.75
0.821
1.85X
2.872
4.20Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
3'Osama Faisal (Assist:Yaw Annor)1-0
-
5'Mohamed Ibrahim (Assist:Yaw Annor)2-0
-
33'2-1
Amr Gomaa (Assist:Karim El Deeb)
-
51'2-2
Abdelghani Mohamed (Assist:Sherif M.)
-
59'Yaw Annor (Assist:Ahmed Madbouli)3-2
-
61'3-2Mahmoud Shabana
-
61'3-2Moro Salifu
-
64'Hisham Saleh3-2
-
90'Issahaku Yakubu3-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
286Số đường chuyền522
-
-
67%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
21Ném biên24
-
-
16Thử thách8
-
-
15Long pass34
-
-
67Pha tấn công134
-
-
25Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation