Kết quả Ismaily vs Petrojet, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Ismaily vs Petrojet
Đối đầu Ismaily vs Petrojet
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
Ismaily 11Petrojet 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.25X
2.882
3.25Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.65O 0.75
0.89U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Ismaily vs Petrojet: Diễn biến chính
-
16'0-0Hamed Hamdan
-
30'Mohamed Abdel Samee0-0
-
90'Ali Ahmed Omar El Malawany (Assist:Khaled Al-Nabris)1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Petrojet: Số liệu thống kê
-
IsmailyPetrojet
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
472Số đường chuyền298
-
-
71%Chuyền chính xác60%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị5
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn9
-
-
26Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách19
-
-
41Long pass23
-
-
92Pha tấn công78
-
-
44Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation