Kết quả Haras El Hedoud vs Pharco, 23h30 ngày 16/02
Kết quả Haras El Hedoud vs Pharco
Đối đầu Haras El Hedoud vs Pharco
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 1.75
0.85U 1.75
1.031
2.70X
2.502
2.87Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 14
-
Haras El Hedoud vs Pharco: Diễn biến chính
-
23'Mahmoud Mamdouh (Assist:Hazem Mohamed)1-0
-
74'Mahmoud Mamdouh (Assist:Fawzi El Henawy)2-0
-
85'Mahmoud Ouka2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Pharco: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudPharco
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
322Số đường chuyền349
-
-
64%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
12Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách9
-
-
31Long pass32
-
-
103Pha tấn công113
-
-
56Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation