Kết quả El Gounah vs Ismaily, 21h00 ngày 12/02
Kết quả El Gounah vs Ismaily
Nhận định, Soi kèo El Gouna vs Ismaily, 21h00 ngày 12/2
Đối đầu El Gounah vs Ismaily
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.91O 1.75
0.87U 1.75
0.971
2.62X
2.872
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
1.02U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 13
-
El Gounah vs Ismaily: Diễn biến chính
-
45'Tolulope Ojo0-0
-
46'Marwan Mohsen (Assist:Alieu Jatta)1-0
-
52'Marwan Mohsen1-0
-
67'1-0Eric Traore
-
79'Essam Sobhy1-0
-
87'Mahmoud El Alamy (Assist:Alieu Jatta)2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
El GounahIsmaily
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
259Số đường chuyền530
-
-
56%Chuyền chính xác77%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn6
-
-
28Ném biên27
-
-
16Thử thách7
-
-
20Long pass43
-
-
93Pha tấn công143
-
-
45Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation