Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.95X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
30'Justice Arthur0-0
-
41'0-0Hesham H.
-
60'0-0Sherif Reda Penalty awarded
-
62'0-1
Abdelkabir El Ouadi
-
65'Ahmed Kendouci0-1
-
66'0-1
-
83'0-1El-Hani Soliman
-
90'Ahmed Kendouci0-1
-
90'0-1Sherif Reda
-
90'0-1Sherif Reda No penalty confirmed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCSmouha SC
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
483Số đường chuyền288
-
-
77%Chuyền chính xác62%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn2
-
-
24Ném biên20
-
-
6Thử thách15
-
-
30Long pass19
-
-
123Pha tấn công101
-
-
62Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation