Kết quả Al Masry vs Enppi, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Al Masry vs Enppi
Đối đầu Al Masry vs Enppi
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2
1.05U 2
0.751
1.80X
3.002
4.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.55U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Al Masry vs Enppi: Diễn biến chính
-
22'Amr El Saadawy1-0
-
25'Mahmoud Hamdy1-0
-
28'1-1
Ahmed Amin,Oufa (Assist:Naser Mohamed)
-
54'Mahmoud Hamada2-1
-
90'2-1Ziad Kamal
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Enppi: Số liệu thống kê
-
Al MasryEnppi
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
551Số đường chuyền322
-
-
83%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn1
-
-
17Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách9
-
-
38Long pass31
-
-
110Pha tấn công105
-
-
61Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation