Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry
Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 1.75
0.84U 1.75
0.961
3.75X
2.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry: Diễn biến chính
-
20'0-1
Karim Bambo (Assist:Khaled El Ghandour)
-
33'0-1Khaled El Ghandour
-
38'Van Derrick Bekale Aubame0-1
-
45'0-1Baher El Mohamady
-
47'0-1Mohamed Hashem
-
73'0-2
Karim Bambo (Assist:Fakhreddine Ben Youssef)
-
74'0-2Fakhreddine Ben Youssef Goal awarded
-
90'Youssef Osama Nabih (Assist:Samir F.)1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Al Masry: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
362Số đường chuyền383
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị4
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên20
-
-
5Thử thách5
-
-
18Long pass19
-
-
57Pha tấn công53
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
10 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation