Kết quả El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish, 22h59 ngày 16/06
Kết quả El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202422:59
-
Talaea EI-Gaish 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.13O 1.75
0.90U 1.75
0.901
2.80X
2.622
2.62Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.75
1.04U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 26
-
El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
56'Mamadou Niass Ndiacko (Assist:Mohamed Salim)1-0
-
65'1-0Ahmed Meteb
-
68'Mohamed Salim Penalty awarded1-0
-
68'1-0Himid Mao Mkami
-
70'Mody2-0
-
74'Mohamed Salim (Assist:Mahmoud El Fettouh)3-0
-
85'Mahmoud Wadi3-0
-
87'3-1Mohamed Hany (Assist:Kareem Tarek)
-
89'El Saoud M.3-1
-
90'Joackiam Ojera3-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Mokawloon El Arab vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
El Mokawloon El ArabTalaea EI-Gaish
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
320Số đường chuyền385
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách4
-
-
71Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation