Đối đầu ZED FC vs Pharco, 22h59 ngày 18/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: ZED FC vs Pharco

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/6/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ZED FC vs Pharco trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ZED FC vs Pharco

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pharco: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pharco: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Egypt League Cup 1 1 0 0
VĐQG Ai Cập 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ZED FC (sân nhà) 0 0 0 0
ZED FC (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZED FCPharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 23 17 5 1 37 14 23 56 T T T T T T
2 Al Masry 25 12 6 7 34 32 2 42 T B B H H T
3 ZED FC 23 9 10 4 30 20 10 37 T T T B T H
4 Enppi 25 10 7 8 31 24 7 37 B T B H T H
5 Al Ahly SC 16 11 3 2 37 17 20 36 B T T T T T
6 Al-Ittihad Alexandria 25 9 9 7 28 32 -4 36 T B T B H B
7 Future FC 24 8 11 5 25 19 6 35 B H T H H T
8 Smouha SC 24 9 8 7 24 23 1 35 T T B T H B
9 Ceramica Cleopatra FC 24 9 7 8 38 29 9 34 T T B T B B
10 Talaea EI-Gaish 24 8 9 7 20 20 0 33 B B H H T B
11 Zamalek 19 9 4 6 29 19 10 31 T B H T T B
12 El Gounah 26 7 10 9 27 36 -9 31 B H H B B H
13 Ismaily 26 6 10 10 27 31 -4 28 T T H B H H
14 NBE SC 26 6 6 14 35 41 -6 24 B H T B H H
15 Baladiyet El Mahallah 24 6 4 14 24 46 -22 22 B B B B T B
16 Pharco 24 4 9 11 23 34 -11 21 B T T H H B
17 El Mokawloon El Arab 24 4 7 13 22 37 -15 19 B T B H B T
18 El Daklyeh 24 2 9 13 10 27 -17 15 B B B H B T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: