Đối đầu NBE SC vs Pharco, 22h00 ngày 09/11
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Pharco
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco trước đây
-
14/08/2024NBE SC0 - 0Pharco0 - 0D
-
01/03/2024Pharco2 - 1NBE SC0 - 0L
-
11/02/2023Pharco1 - 0NBE SC1 - 0L
-
18/10/2022NBE SC1 - 1Pharco1 - 0D
-
10/08/2022NBE SC0 - 1Pharco0 - 1L
-
17/03/2022Pharco2 - 2NBE SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
NBE SC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Zamalek | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
7 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
16 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: