Đối đầu Pyramids FC vs Petrojet, 22h00 ngày 01/11
Kết quả Pyramids FC vs Petrojet
Đối đầu Pyramids FC vs Petrojet
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Petrojet
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Petrojet trước đây
-
03/09/2019Pyramids FC2 - 0Petrojet2 - 0W
-
22/12/2016Petrojet1 - 0Pyramids FC1 - 0L
-
02/04/2019Petrojet0 - 2Pyramids FC0 - 0W
-
03/10/2018Pyramids FC3 - 3Petrojet3 - 1D
-
16/04/2018Pyramids FC3 - 2Petrojet0 - 1W
-
24/12/2017Petrojet1 - 2Pyramids FC0 - 0W
-
09/04/2015Pyramids FC2 - 3Petrojet0 - 1L
-
20/10/2014Petrojet2 - 1Pyramids FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Petrojet
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Petrojet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Petrojet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Petrojet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Pyramids FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Petrojet trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Future FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | NBE SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Zamalek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Al Ahly SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
18 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: