Đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC, 21h00 ngày 27/2
Kết quả Talaea EI-Gaish vs NBE SC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs NBE SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC trước đây
-
18/04/2024NBE SC0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
18/09/2023Talaea EI-Gaish2 - 0NBE SC0 - 0W
-
16/04/2023NBE SC2 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0L
-
20/12/2022Talaea EI-Gaish1 - 0NBE SC1 - 0W
-
10/05/2022Talaea EI-Gaish1 - 1NBE SC1 - 1D
-
25/10/2021NBE SC3 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0L
-
27/06/2021Talaea EI-Gaish0 - 2NBE SC0 - 1L
-
28/01/2021NBE SC0 - 2Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
23/06/2023Talaea EI-Gaish1 - 1NBE SC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs NBE SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và NBE SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
2 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
7 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
9 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
10 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
11 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
15 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: