Đối đầu NBE SC vs Pharco, 01h00 ngày 14/8
Kết quả NBE SC vs Pharco
Nhận định National Bank of Egypt SC vs Pharco, 21h30 ngày 13/8
Đối đầu NBE SC vs Pharco
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Pharco gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Pharco
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco trước đây
-
01/03/2024Pharco2 - 1NBE SC0 - 0L
-
11/02/2023Pharco1 - 0NBE SC1 - 0L
-
18/10/2022NBE SC1 - 1Pharco1 - 0D
-
10/08/2022NBE SC0 - 1Pharco0 - 1L
-
17/03/2022Pharco2 - 2NBE SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
NBE SC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 32 | 27 | 3 | 2 | 73 | 25 | 48 | 84 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 33 | 23 | 7 | 3 | 61 | 27 | 34 | 76 | B B H H T T |
3 | Zamalek | 32 | 17 | 7 | 8 | 50 | 32 | 18 | 58 | T H B T T T |
4 | Al Masry | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 52 | T T T H B B |
5 | Future FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 38 | 27 | 11 | 51 | T T B T B H |
6 | Smouha SC | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 35 | 2 | 51 | T T B T B T |
7 | ZED FC | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 33 | 12 | 47 | B T T B B B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 49 | 40 | 9 | 45 | T H T B H B |
9 | Enppi | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 43 | H H B B H B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 33 | 9 | 14 | 10 | 30 | 40 | -10 | 41 | H H B H H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 33 | 9 | 12 | 12 | 27 | 39 | -12 | 39 | H B B H T B |
12 | NBE SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 46 | 45 | 1 | 34 | T T T B H B |
13 | El Gounah | 32 | 7 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 | 33 | B B B H H B |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H B H T H B |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: