Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily, 02h30 ngày 14/3
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Ismaily
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily trước đây
-
31/01/2025Ismaily1 - 2Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
14/05/2024Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily0 - 0D
-
05/11/2023Ismaily2 - 3Talaea EI-Gaish1 - 1W
-
08/06/2023Ismaily0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
18/01/2023Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily1 - 1D
-
30/08/2022Ismaily0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1W
-
01/05/2022Talaea EI-Gaish1 - 0Ismaily0 - 0W
-
24/08/2021Ismaily0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
17/03/2021Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily1 - 1D
-
24/08/2024Talaea EI-Gaish1 - 1Ismaily1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 5 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
8 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật: