Đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud, 00h00 ngày 13/2
Kết quả Pyramids FC vs Haras El Hedoud
Đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Haras El Hedoud
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud trước đây
-
25/05/2023Pyramids FC1 - 0Haras El Hedoud0 - 0W
-
30/11/2022Haras El Hedoud0 - 1Pyramids FC0 - 0W
-
22/09/2020Pyramids FC1 - 0Haras El Hedoud1 - 0W
-
02/01/2020Haras El Hedoud1 - 0Pyramids FC1 - 0L
-
31/05/2019Haras El Hedoud1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
11/12/2018Pyramids FC3 - 1Haras El Hedoud1 - 0W
-
04/02/2015Pyramids FC1 - 1Haras El Hedoud0 - 0D
-
15/09/2014Haras El Hedoud2 - 1Pyramids FC1 - 0L
-
31/08/2019Pyramids FC2 - 0Haras El Hedoud0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Haras El Hedoud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Pyramids FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Haras El Hedoud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: