Đối đầu Zamalek vs Future FC, 22h59 ngày 23/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Future FC

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Future FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 6 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ 2 1 1 0
VĐQG Ai Cập 5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zamalek (sân nhà) 3 2 1 0
Zamalek (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZamalekFuture FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 21 15 5 1 33 14 19 50 T T T T T T
2 Al Masry 23 11 5 7 32 31 1 38 T T T B B H
3 ZED FC 23 9 10 4 30 20 10 37 T T T B T H
4 Al-Ittihad Alexandria 24 9 9 6 28 30 -2 36 B T B T B H
5 Ceramica Cleopatra FC 22 9 7 6 35 24 11 34 H H T T B T
6 Smouha SC 22 9 7 6 23 19 4 34 B T T T B T
7 Al Ahly SC 15 10 3 2 35 16 19 33 T B T T T T
8 Enppi 23 9 6 8 26 20 6 33 H B B T B H
9 Future FC 21 7 9 5 21 17 4 30 T H H B H T
10 Talaea EI-Gaish 22 7 9 6 18 17 1 30 T H B B H H
11 El Gounah 23 7 9 7 25 31 -6 30 B T B B H H
12 Ismaily 24 6 8 10 23 27 -4 26 H B T T H B
13 Zamalek 15 7 3 5 23 15 8 24 T B T T T B
14 NBE SC 24 6 4 14 32 38 -6 22 B B B H T B
15 Baladiyet El Mahallah 23 6 4 13 24 45 -21 22 B B B B B T
16 Pharco 22 4 8 10 21 31 -10 20 B H B T T H
17 El Mokawloon El Arab 22 3 7 12 19 33 -14 16 B B B T B H
18 El Daklyeh 23 1 9 13 7 27 -20 12 H B B B H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: