Đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish, 21h00 ngày 13/2
Kết quả Future FC vs Talaea EI-Gaish
Nhận định, Soi kèo Modern Sport vs El Gaish, 21h00 ngày 13/2
Đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Talaea EI-Gaish
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish trước đây
-
02/05/2024Future FC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
07/10/2023Talaea EI-Gaish0 - 2Future FC0 - 1W
-
20/04/2023Talaea EI-Gaish0 - 0Future FC0 - 0D
-
25/12/2022Future FC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
28/06/2022Future FC0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0L
-
27/11/2021Talaea EI-Gaish1 - 0Future FC0 - 0L
-
26/03/2023Future FC0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 1 | 3 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Talaea EI-Gaish: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Future FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Talaea EI-Gaish trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 7 | 17 | 30 | T T H T T T |
2 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | T H T B B H |
6 | NBE SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 19 | T T B T H H |
7 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
8 | Haras El Hedoud | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T T T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 10 | B T B B B B |
16 | El Gounah | 13 | 2 | 4 | 7 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B B H T |
17 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
18 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: