Đối đầu Future FC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 18/2
Kết quả Future FC vs Pyramids FC
Đối đầu Future FC vs Pyramids FC
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Pyramids FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Pyramids FC trước đây
-
06/05/2024Pyramids FC2 - 1Future FC0 - 1L
-
22/10/2023Future FC0 - 1Pyramids FC0 - 0L
-
03/06/2023Pyramids FC1 - 0Future FC0 - 0L
-
12/01/2023Future FC1 - 1Pyramids FC1 - 0D
-
23/08/2022Future FC1 - 0Pyramids FC0 - 0W
-
27/05/2022Pyramids FC0 - 0Future FC0 - 0D
-
25/12/2023Future FC0 - 0Pyramids FC0 - 0D
-
03/04/2023Pyramids FC2 - 1Future FC1 - 0L
-
19/02/2023Future FC1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
16/01/2022Future FC2 - 1Pyramids FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 1 | 2 | 3 |
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Future FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
2 | Pyramids FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 7 | 17 | 30 | T T H T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | T H T B B H |
8 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
9 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
10 | Talaea EI-Gaish | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | B T H T H H |
11 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
12 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 13 | 3 | 6 | 4 | 7 | 9 | -2 | 15 | B H T H B H |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | El Gounah | 13 | 2 | 4 | 7 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B B H T |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Future FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | -8 | 9 | B T B B B H |
18 | Enppi | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: