Đối đầu Future FC vs Ismaily, 20h00 ngày 23/6
Kết quả Future FC vs Ismaily
Nhận định Future FC vs Ismaily SC, 20h00 ngày 23/6
Đối đầu Future FC vs Ismaily
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily trước đây
-
15/04/2024Ismaily1 - 1Future FC0 - 1D
-
03/03/2023Future FC0 - 0Ismaily0 - 0D
-
12/12/2022Ismaily0 - 0Future FC0 - 0D
-
16/07/2022Future FC1 - 2Ismaily0 - 0L
-
11/02/2022Ismaily0 - 0Future FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 0 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Future FC (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 14 | 25 | 59 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 42 | T B B H H T |
4 | ZED FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B T H H |
5 | Future FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 19 | 7 | 38 | H T H H T T |
6 | Smouha SC | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 38 | T B T H B T |
7 | Enppi | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 37 | B T B H T H |
8 | Al-Ittihad Alexandria | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 36 | B T B H B B |
9 | Zamalek | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 19 | 12 | 34 | B H T T B T |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 30 | 8 | 34 | T B T B B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | B B H H T B |
12 | El Gounah | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 36 | -9 | 31 | B H H B B H |
13 | Ismaily | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T H B H H |
14 | NBE SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 24 | B H T B H H |
15 | Pharco | 26 | 4 | 10 | 12 | 25 | 38 | -13 | 22 | T H H B H B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 25 | 6 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B T B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 19 | B T B H B T |
18 | El Daklyeh | 26 | 2 | 9 | 15 | 13 | 32 | -19 | 15 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: