Đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab, 01h00 ngày 14/8
Kết quả Ismaily vs El Mokawloon El Arab
Đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ El Mokawloon El Arab gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs El Mokawloon El Arab
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab trước đây
-
09/03/2024El Mokawloon El Arab1 - 1Ismaily0 - 0D
-
01/06/2023El Mokawloon El Arab2 - 2Ismaily1 - 1D
-
14/01/2023Ismaily1 - 3El Mokawloon El Arab0 - 0L
-
18/06/2022Ismaily0 - 0El Mokawloon El Arab0 - 0D
-
23/11/2021El Mokawloon El Arab1 - 1Ismaily0 - 0D
-
20/05/2021El Mokawloon El Arab1 - 0Ismaily0 - 0L
-
18/01/2021Ismaily0 - 1El Mokawloon El Arab0 - 1L
-
16/09/2020Ismaily1 - 1El Mokawloon El Arab1 - 1D
-
23/12/2019El Mokawloon El Arab2 - 0Ismaily1 - 0L
-
27/01/2022El Mokawloon El Arab0 - 0Ismaily0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 5 | 4 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Mokawloon El Arab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ismaily (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và El Mokawloon El Arab trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 32 | 27 | 3 | 2 | 73 | 25 | 48 | 84 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 33 | 23 | 7 | 3 | 61 | 27 | 34 | 76 | B B H H T T |
3 | Zamalek | 32 | 17 | 7 | 8 | 50 | 32 | 18 | 58 | T H B T T T |
4 | Al Masry | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 52 | T T T H B B |
5 | Future FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 38 | 27 | 11 | 51 | T T B T B H |
6 | Smouha SC | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 35 | 2 | 51 | T T B T B T |
7 | ZED FC | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 33 | 12 | 47 | B T T B B B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 49 | 40 | 9 | 45 | T H T B H B |
9 | Enppi | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 43 | H H B B H B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 33 | 9 | 14 | 10 | 30 | 40 | -10 | 41 | H H B H H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 33 | 9 | 12 | 12 | 27 | 39 | -12 | 39 | H B B H T B |
12 | NBE SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 46 | 45 | 1 | 34 | T T T B H B |
13 | El Gounah | 32 | 7 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 | 33 | B B B H H B |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H B H T H B |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: