Đối đầu Enppi vs El Gounah, 22h59 ngày 22/6
Kết quả Enppi vs El Gounah
Đối đầu Enppi vs El Gounah
Phong độ Enppi gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Enppi vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enppi vs El Gounah trước đây
-
25/12/2023El Gounah1 - 2Enppi0 - 1W
-
14/07/2022Enppi2 - 2El Gounah2 - 1D
-
20/12/2021El Gounah1 - 1Enppi0 - 1D
-
29/08/2021Enppi2 - 0El Gounah1 - 0W
-
17/04/2021El Gounah1 - 0Enppi0 - 0L
-
02/09/2020Enppi0 - 0El Gounah0 - 0D
-
10/12/2019El Gounah1 - 4Enppi0 - 3W
-
16/04/2019Enppi4 - 0El Gounah2 - 0W
-
02/11/2018El Gounah1 - 1Enppi1 - 1D
-
26/11/2020Enppi3 - 0El Gounah0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Enppi vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Enppi (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enppi và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 14 | 25 | 59 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 42 | T B B H H T |
4 | ZED FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B T H H |
5 | Future FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 19 | 7 | 38 | H T H H T T |
6 | Smouha SC | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 38 | T B T H B T |
7 | Enppi | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 37 | B T B H T H |
8 | Al-Ittihad Alexandria | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 36 | B T B H B B |
9 | Zamalek | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 19 | 12 | 34 | B H T T B T |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 30 | 8 | 34 | T B T B B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | B B H H T B |
12 | El Gounah | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 36 | -9 | 31 | B H H B B H |
13 | Ismaily | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T H B H H |
14 | NBE SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 24 | B H T B H H |
15 | Pharco | 26 | 4 | 10 | 12 | 25 | 38 | -13 | 22 | T H H B H B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 25 | 6 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B T B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 19 | B T B H B T |
18 | El Daklyeh | 26 | 2 | 9 | 15 | 13 | 32 | -19 | 15 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: