Đối đầu Petrojet vs El Gounah, 01h00 ngày 27/12
Kết quả Petrojet vs El Gounah
Đối đầu Petrojet vs El Gounah
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs El Gounah trước đây
-
28/02/2019El Gounah2 - 1Petrojet1 - 1L
-
22/09/2018Petrojet1 - 2El Gounah0 - 2L
-
16/06/2015El Gounah2 - 1Petrojet1 - 0L
-
27/12/2014Petrojet1 - 1El Gounah0 - 0D
-
27/01/2012El Gounah3 - 1Petrojet0 - 1L
-
07/07/2011El Gounah1 - 0Petrojet1 - 0L
-
24/12/2010Petrojet1 - 0El Gounah0 - 0W
-
22/02/2010Petrojet3 - 1El Gounah2 - 0W
-
12/09/2009El Gounah1 - 0Petrojet0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Petrojet (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T T B H T |
3 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
4 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
6 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T T B B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: