Đối đầu Al Masry vs El Gounah, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Al Masry vs El Gounah
Đối đầu Al Masry vs El Gounah
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah trước đây
-
01/07/2024Al Masry2 - 1El Gounah1 - 1W
-
13/02/2024El Gounah2 - 2Al Masry1 - 0D
-
19/06/2022Al Masry1 - 0El Gounah0 - 0W
-
23/11/2021El Gounah0 - 3Al Masry0 - 0W
-
12/04/2021Al Masry1 - 0El Gounah0 - 0W
-
17/12/2020El Gounah1 - 1Al Masry0 - 0D
-
05/10/2020El Gounah0 - 2Al Masry0 - 0W
-
29/01/2020Al Masry1 - 2El Gounah0 - 0L
-
04/01/2019Al Masry0 - 2El Gounah0 - 2L
-
26/01/2024Al Masry2 - 1El Gounah2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 5 | 2 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Al Masry (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Zamalek | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
7 | Petrojet | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Pyramids FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Enppi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Future FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
16 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: