Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily, 22h59 ngày 03/7
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Nhận định Ceramica Cleopatra vs Ismaily, 23h00 ngày 3/7
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily trước đây
-
16/02/2024Ismaily2 - 1Ceramica Cleopatra FC2 - 0L
-
04/04/2023Ismaily1 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 0D
-
09/12/2022Ceramica Cleopatra FC1 - 1Ismaily1 - 0D
-
15/05/2022Ismaily2 - 0Ceramica Cleopatra FC1 - 0L
-
31/10/2021Ceramica Cleopatra FC2 - 1Ismaily1 - 1W
-
28/08/2021Ceramica Cleopatra FC2 - 3Ismaily1 - 2L
-
04/04/2021Ismaily1 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 0W
-
17/01/2024Ismaily1 - 3Ceramica Cleopatra FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 2 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceramica Cleopatra FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ceramica Cleopatra FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceramica Cleopatra FC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 26 | 20 | 5 | 1 | 45 | 17 | 28 | 65 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 21 | 16 | 3 | 2 | 48 | 19 | 29 | 51 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 35 | 2 | 48 | H H T B T T |
4 | Enppi | 28 | 11 | 9 | 8 | 34 | 26 | 8 | 42 | H T H T H H |
5 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
6 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
7 | Smouha SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 30 | 1 | 39 | T H B T H B |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 27 | 8 | 10 | 9 | 23 | 30 | -7 | 34 | H T B H B B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 41 | -13 | 31 | B B H B B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 27 | 6 | 5 | 16 | 24 | 53 | -29 | 23 | B T B B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 27 | 4 | 8 | 15 | 26 | 46 | -20 | 20 | H B T B B H |
18 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: