Đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC, 22h59 ngày 04/5
Kết quả El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ El Daklyeh gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
24/01/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 1El Daklyeh1 - 1D
-
21/10/2023Ceramica Cleopatra FC4 - 0El Daklyeh4 - 0L
-
13/04/2023El Daklyeh0 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0D
-
19/12/2022Ceramica Cleopatra FC0 - 0El Daklyeh0 - 0D
-
27/11/2020Ceramica Cleopatra FC2 - 0El Daklyeh0 - 0L
-
21/10/2019Ceramica Cleopatra FC2 - 0El Daklyeh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Daklyeh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
El Daklyeh (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
Thắng: là số trận El Daklyeh thắng
Bại: là số trận El Daklyeh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Daklyeh và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T T T T |
2 | Al Masry | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H B B H T T |
3 | ZED FC | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 33 | H B T T T B |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 20 | 8 | 8 | 4 | 26 | 24 | 2 | 32 | T B H H B T |
5 | Enppi | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H H H B B |
6 | Talaea EI-Gaish | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 12 | 4 | 28 | H H H T T H |
7 | Smouha SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B T T |
8 | El Gounah | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 28 | T B B T B T |
9 | Future FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 14 | 4 | 26 | H T H T H H |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 25 | T B H H H H |
11 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 24 | T B H T B T |
12 | Zamalek | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | H T B T T T |
13 | Ismaily | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H T H B H B |
14 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B T B B B |
15 | NBE SC | 20 | 5 | 3 | 12 | 25 | 29 | -4 | 18 | B T T B B B |
16 | El Mokawloon El Arab | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 15 | H T B B B T |
17 | Pharco | 18 | 2 | 7 | 9 | 17 | 27 | -10 | 13 | T H H B B H |
18 | El Daklyeh | 19 | 1 | 8 | 10 | 6 | 22 | -16 | 11 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: