Đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC, 22h00 ngày 26/12
Kết quả NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
12/12/2024Ceramica Cleopatra FC0 - 5NBE SC0 - 1W
-
30/04/2023NBE SC2 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 2D
-
21/05/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 0NBE SC0 - 0L
-
02/12/2023NBE SC0 - 1Ceramica Cleopatra FC0 - 0L
-
28/02/2023Ceramica Cleopatra FC2 - 1NBE SC0 - 0L
-
02/11/2022NBE SC3 - 1Ceramica Cleopatra FC2 - 0W
-
30/05/2022NBE SC0 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0D
-
19/11/2021Ceramica Cleopatra FC1 - 0NBE SC1 - 0L
-
01/05/2021NBE SC1 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 0D
-
16/12/2020Ceramica Cleopatra FC3 - 1NBE SC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
NBE SC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
5 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
6 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: