Đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah, 21h00 ngày 23/4
Kết quả Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah
Nhận định Smouha vs Baladiyat El Mahalla, 21h00 ngày 23/4
Đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Baladiyet El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah trước đây
-
08/01/2024Baladiyet El Mahallah1 - 0Smouha SC1 - 0L
-
26/09/2023Baladiyet El Mahallah0 - 2Smouha SC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Baladiyet El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Baladiyet El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | ZED FC | 19 | 7 | 9 | 3 | 25 | 18 | 7 | 30 | H H H B T T |
3 | Enppi | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | H T B H H H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 7 | 7 | 3 | 22 | 20 | 2 | 28 | H T H T B H |
5 | Al Masry | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | T T H B B H |
6 | El Gounah | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 25 | T T B B T B |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 | T T B H H H |
8 | Future FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H T H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H H H T |
10 | Smouha SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H B T B B |
11 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
12 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
13 | Baladiyet El Mahallah | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B B T B T |
14 | NBE SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 25 | -2 | 18 | H H B T T B |
15 | Ismaily | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 21 | -4 | 18 | H B H T H B |
16 | Pharco | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 12 | H H T H H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | B B H T B B |
18 | El Daklyeh | 17 | 1 | 7 | 9 | 5 | 20 | -15 | 10 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: