Đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi, 20h00 ngày 29/6
Kết quả Baladiyet El Mahallah vs Enppi
Nhận định Baladiyat El Mahalla vs Enppi, 20h00 ngày 29/6
Đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi
Phong độ Baladiyet El Mahallah gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Baladiyet El Mahallah vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi trước đây
-
31/12/2023Enppi3 - 0Baladiyet El Mahallah3 - 0L
-
16/04/2008Enppi3 - 0Baladiyet El Mahallah1 - 0L
-
02/11/2007Baladiyet El Mahallah1 - 1Enppi1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baladiyet El Mahallah vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baladiyet El Mahallah (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Baladiyet El Mahallah (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baladiyet El Mahallah thắng
Bại: là số trận Baladiyet El Mahallah thua
Thắng: là số trận Baladiyet El Mahallah thắng
Bại: là số trận Baladiyet El Mahallah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baladiyet El Mahallah và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 25 | 19 | 5 | 1 | 42 | 15 | 27 | 62 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 18 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
6 | Enppi | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B H T H T |
7 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 36 | T B H B B B |
10 | Zamalek | 21 | 10 | 4 | 7 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T T B T B |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 27 | 5 | 10 | 12 | 26 | 38 | -12 | 25 | H H B H B T |
16 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | B B T B B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
18 | El Daklyeh | 27 | 3 | 9 | 15 | 14 | 32 | -18 | 18 | H B T B B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: