Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah, 01h00 ngày 21/7
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Baladiyet El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah trước đây
-
24/02/2024Baladiyet El Mahallah3 - 5Ceramica Cleopatra FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Baladiyet El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceramica Cleopatra FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ceramica Cleopatra FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceramica Cleopatra FC và Baladiyet El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 20 | 31 | 68 | T T T T T B |
2 | Al Ahly SC | 25 | 20 | 3 | 2 | 59 | 23 | 36 | 63 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 51 | H T B T T T |
4 | Future FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T B T T T B |
5 | Zamalek | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 26 | 14 | 45 | B T H T T H |
6 | Smouha SC | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H B T T |
7 | Enppi | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42 | T H T H H B |
8 | ZED FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H B T B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 34 | 9 | 41 | B B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 30 | 9 | 11 | 10 | 29 | 39 | -10 | 38 | B B B H H B |
11 | Talaea EI-Gaish | 30 | 8 | 11 | 11 | 24 | 34 | -10 | 35 | H B B H B B |
12 | NBE SC | 30 | 9 | 6 | 15 | 46 | 44 | 2 | 33 | H H T T T B |
13 | El Gounah | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 41 | -13 | 32 | B H B B B H |
14 | Ismaily | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 31 | H H T B B B |
15 | Pharco | 30 | 6 | 11 | 13 | 30 | 41 | -11 | 29 | H B T B H T |
16 | Baladiyet El Mahallah | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 55 | -31 | 24 | B B H B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 28 | 4 | 8 | 16 | 27 | 48 | -21 | 20 | B T B B H B |
18 | El Daklyeh | 30 | 3 | 10 | 17 | 16 | 39 | -23 | 19 | B B T H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: