Đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria, 01h00 ngày 21/7
Kết quả NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
26/02/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
-
10/06/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
-
19/01/2023NBE SC2 - 3Al-Ittihad Alexandria2 - 0L
-
20/08/2022Al-Ittihad Alexandria3 - 0NBE SC1 - 0L
-
15/04/2022NBE SC1 - 1Al-Ittihad Alexandria1 - 0D
-
24/08/2021Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
-
15/03/2021NBE SC0 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
NBE SC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 28 | 21 | 5 | 2 | 51 | 20 | 31 | 68 | T T T T T B |
2 | Al Ahly SC | 25 | 20 | 3 | 2 | 59 | 23 | 36 | 63 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 29 | 15 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 51 | H T B T T T |
4 | Future FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T B T T T B |
5 | Zamalek | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 26 | 14 | 45 | B T H T T H |
6 | Smouha SC | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H B T T |
7 | Enppi | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42 | T H T H H B |
8 | ZED FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 36 | 25 | 11 | 41 | T H H B T B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 34 | 9 | 41 | B B T B T H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 30 | 9 | 11 | 10 | 29 | 39 | -10 | 38 | B B B H H B |
11 | Talaea EI-Gaish | 30 | 8 | 11 | 11 | 24 | 34 | -10 | 35 | H B B H B B |
12 | NBE SC | 30 | 9 | 6 | 15 | 46 | 44 | 2 | 33 | H H T T T B |
13 | El Gounah | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 41 | -13 | 32 | B H B B B H |
14 | Ismaily | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 31 | H H T B B B |
15 | Pharco | 30 | 6 | 11 | 13 | 30 | 41 | -11 | 29 | H B T B H T |
16 | Baladiyet El Mahallah | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 55 | -31 | 24 | B B H B B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 28 | 4 | 8 | 16 | 27 | 48 | -21 | 20 | B T B B H B |
18 | El Daklyeh | 30 | 3 | 10 | 17 | 16 | 39 | -23 | 19 | B B T H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: